Characters remaining: 500/500
Translation

nát vụn

Academic
Friendly

Từ "nát vụn" trong tiếng Việt được hiểu "tan vỡ thành từng mảnh nhỏ". Khi một vật đó bị "nát vụn", điều đó có nghĩa đã bị phá hủy hoặc bị hư hỏng đến mức không còn nguyên vẹn, chỉ còn lại các mảnh nhỏ.

Cách sử dụng: 1. Câu dụ đơn giản: - Hòn đá bị nghiến nát vụn. (The stone was crushed into tiny pieces.) - Chiếc bình thủy tinh rơi xuống đất nát vụn. (The glass vase fell to the ground and shattered into pieces.)

Các biến thể từ liên quan: - "Nát" một phần của từ này, có nghĩahư hỏng, không còn nguyên vẹn. - "Vụn" nghĩa là những mảnh nhỏ, rời rạc. - Từ đồng nghĩa có thể bao gồm "vỡ vụn", "tan tành", "đổ nát", nhưng mỗi từ sắc thái ý nghĩa khác nhau. dụ: - "Vỡ vụn" thường chỉ việc bị vỡ ra thành nhiều mảnh, cụ thể hơn. - "Tan tành" mang nghĩa mạnh hơn, thường chỉ sự hủy hoại hoàn toàn.

Từ gần giống: - "Phá hủy": có nghĩalàm hỏng hoàn toàn một cái đó, không nhất thiết phải thành mảnh nhỏ. - "Hư hỏng": chỉ trạng thái không còn sử dụng được nhưng không nhất thiết phải tan vỡ thành từng mảnh.

Khi sử dụng từ "nát vụn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để mô tả các vật thể, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ. dụ, bạn có thể nói: - Trái tim tôi nát vụn khi nghe tin buồn.

  1. Tan vỡ thành từng mảnh nhỏ: Hòn đá bị nghiến nát vụn.

Comments and discussion on the word "nát vụn"